venereal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venereal
Phát âm : /vi'niəriəl/
+ tính từ
- giao cấu
- venereal act
sự giao cấu
- venereal act
- (y học) hoa liễu
- venereal diseases
bệnh hoa liễu
- venereal diseases
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venereal"
- Những từ có chứa "venereal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
da liễu hột xoài hoa liễu phong tình
Lượt xem: 147