--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
venesection
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
venesection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venesection
Phát âm : /,veni'sekʃn/
+ danh từ
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
venesection
:
sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch