ventilator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventilator
Phát âm : /'ventileitə/
+ danh từ
- bộ thông gió, máy thông gió; quạt
- cửa sổ thông gió (ô tô)
- (kiến trúc) cửa thông hơi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breathing device breathing apparatus breathing machine
Lượt xem: 361