--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ventillation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khai trương
:
to open a shop
+
garden city
:
thành phố lớn có nhiều công viên và cây
+
lặn
:
to dive; to submergelặn tìm vật gìto dive for something. to set; to go down; to sinkmặt trời lặnThe sun is down. to clear up
+
khinh khí cầu
:
balloon, airship
+
fender
:
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn