--

ventricle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventricle

Phát âm : /'ventrikl/

+ danh từ

  • (giải phẫu) thất
    • the ventricles of the heart
      các tâm thất
    • the ventricle of the brain
      não thất
Lượt xem: 166