--

ventricose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventricose

Phát âm : /'ventrikous/

+ tính từ

  • (thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
  • phệ bụng (người)
Lượt xem: 143