ventricular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ventricular
Phát âm : /ven'trikjulə/
+ tính từ
- (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất
- ventricular liquid
dịch não thất
- ventricular liquid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ventricular"
- Những từ có chứa "ventricular":
atrioventricular intraventricular ventricular
Lượt xem: 148