--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verbicide
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verbicide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verbicide
Phát âm : /'və:bisaid/
+ danh từ
(đùa cợt) người dùng từ ẩu
sự dùng từ ẩu
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
verbicide
:
(đùa cợt) người dùng từ ẩu
+
giải binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Breakup the troops
+
oncology
:
(y học) khoa ung thư
+
india
:
người Ân-ddộ
+
imminent
:
sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơia storm is imminent có bâo đến nơi rồito be faced with imminent death sắp chết đến nơi