--

verdancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdancy

Phát âm : /'və:dənsi/

+ danh từ

  • màu lục, màu lá cây
  • cảnh xanh rờn (của đồng ruộng)
  • (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm
    • the verdancy of youth
      sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
Từ liên quan
Lượt xem: 333