verdict
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdict
Phát âm : /'və:dikt/
+ danh từ
- (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
- an open verdict
một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
- verdict of not guilty
sự tuyên án vô tội
- partial verdict
sự tuyên án có tội một phần
- to return a verdict
tuyên án
- an open verdict
- sự quyết định, sự nhận định; dư luận
- popular verdict
sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân
- popular verdict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verdict"
- Những từ có chứa "verdict":
compromise verdict directed verdict verdict - Những từ có chứa "verdict" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kết tội phá án kết
Lượt xem: 503