--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verdigrised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verdigrised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verdigrised
Phát âm : /'və:digrist/
+ tính từ
có xanh đồng; có gỉ đồng
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
verdigrised
:
có xanh đồng; có gỉ đồng
+
common ragweed
:
(thực vật học) loài cỏ mọc từ hạt hàng năm. có tán lá xẻ rất đẹp, hoa thành chùm màu xanh, phổ biến ở Bắc Mỹ.
+
nội
:
(cũ,văn chương) Field."Buồn trong nội cỏ dàu dàu " (Nguyễn Du)
+
khoai vạc
:
Winged yam
+
justice
:
sự công bằngin justice to somebody để có thái độ công bằng đối với ai