--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verifier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verifier
Phát âm : /'verifaiə/
+ danh từ
người thẩm tra
người xác minh
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
verifier
:
người thẩm tra
+
soilage
:
cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi)