--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verifier
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verifier
Phát âm : /'verifaiə/
+ danh từ
người thẩm tra
người xác minh
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
verifier
:
người thẩm tra
+
shortage
:
sự thiếu; số lượng thiếua shortage of staff sự thiếu biến chếa shortage of 100 tons thiếu 100 tấn
+
ameba
:
(như) amoeba
+
au naturel
:
hoàn toàn trần truồng, không mặc quần áo
+
phát biểu
:
to express, to formulatephát biểu một ý kiếnto express a view