--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
verisimilar
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
verisimilar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verisimilar
Phát âm : /,veri'similə/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
có vẻ thật
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
verisimilar
:
có vẻ thật
+
matting
:
chiếu thảm
+
necromancer
:
thầy đồng gọi hồn
+
delicious
:
thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngàodelicious smell mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
+
cytidine
:
chất chứa cytosine và đường ribose