verisimility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verisimility
Phát âm : /,verisi'militju:d/ Cách viết khác : (verisimility) /,verisi'militi/
+ danh từ
- vẻ thật
- the verisimilitude of a story
vẻ thật của câu chuyện
- beyond the bounds of verisimilitude
không thể tin là thật được
- the verisimilitude of a story
- việc có vẻ thật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "verisimility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "verisimility":
verisimilitude verisimility
Lượt xem: 230