--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vermicidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vermicidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermicidal
Phát âm : /,və:mi'saidl/
+ tính từ
diệt sâu, trừ sâu
Lượt xem: 135
Từ vừa tra
+
vermicidal
:
diệt sâu, trừ sâu
+
venturous
:
thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm
+
dầu
:
oilgiếng dầuoil-well
+
cytisus albus
:
(thực vật học) cây đậu chổi thấp ở Châu Âu, có lá kép, hoa màu trắng, hơi vàng
+
unreckoned
:
không tính, không đếm