--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vermiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vermiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermiform
Phát âm : /'və:mifɔ:m/
+ tính từ
hình giun
vermiform appendix
ruột thừa
Lượt xem: 184
Từ vừa tra
+
vermiform
:
hình giunvermiform appendix ruột thừa
+
bịt
:
To stoplấy vải bịt miệng hũto stop a pot's neck with bits of clothbịt tai trước những lời nói xấuto stop one's ears to backbiting, to turn a deaf ear to backbitinglấy thân mình bịt lỗ châu maito stop a loop-hole with one's bodybịt sao được miệng thiên hạhow can one gag people's mouths, how can one prevent tongues from waggingbịt hết đầu mốito suppress all the cluestìm cách bịt dư luậnto try to gag (muzzle) public opinion