vermilion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vermilion
Phát âm : /və'miljən/
+ danh từ
- thần sa, son
- sắc son, màu đỏ son
+ tính từ
- đỏ son
+ ngoại động từ
- sơn son, tô son
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermillion cinnabar Chinese-red scarlet orange red
Lượt xem: 742