--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ verticillated chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crustal movement
:
sự chuyển động của vỏ trái đất
+
compensator
:
cơ cấu bù, cái bùoptical compensator cái bù quang họcsensivity compensator cái bù độ nhạy
+
bất hủ
:
Immortalbản anh hùng ca bất hủan immortal epic
+
plainness
:
sự rõ ràng
+
atonal
:
(âm nhạc) thuộc loại phi điệu tính