--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vesiculate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vesiculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vesiculate
Phát âm : /vi'sikjuleit/
+ tính từ
có bọng, có túi
(y học) nổi mụn nước
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
vesiculate
:
có bọng, có túi
+
crimson
:
đỏ thẫm, đỏ thắm
+
đảo ngược
:
to reverse, to upset
+
life-and-death
:
một mất một còn, sống mãi
+
anything
:
vật gì, việc gì (trong câu phủ định và câu hỏi)have you anything to drink? anh có gì để uống không?is there anything to do? có việc gì làm không?he doesn't do anything hắn không làm gì hếtwithout doing anything whatever không làm một việc gì hết