vexatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vexatory
Phát âm : /'veksətəri/
+ tính từ
- làm phật ý
- nhũng nhiễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vexatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vexatory":
vector vesicatory vestry vexatory victory
Lượt xem: 367