viaduct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viaduct
Phát âm : /'vaiədʌkt/
+ danh từ
- (kiến trúc) cầu cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viaduct"
- Những từ có chứa "viaduct":
fly-over viaduct viaduct - Những từ có chứa "viaduct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu chui cầu cạn
Lượt xem: 308