vibrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibrant
Phát âm : /'vaibrənt/
+ tính từ
- rung, rung động
- vibrant string
sợi dây rung
- vibrant string
- lúc lắc
- rung, run run
- vibrant with joy
run lên vì mừng
- vibrant with joy
- kêu, ngân vang
- vibrant drum
trống kêu
- vibrant drum
- sôi nổi, mạnh mẽ, đầy khí lực
- a vibrant man
một người sôi nổi đầy khí lực
- a vibrant man
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vibrant"
Lượt xem: 812