--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vibratility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vibratility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibratility
Phát âm : /,vaibrə'tiliti/
+ danh từ
khả năng rung động
Lượt xem: 137
Từ vừa tra
+
vibratility
:
khả năng rung động
+
disambiguation
:
Việc làm cho thành một nghĩa.
+
fieriness
:
tính chất nóng bỏng
+
syncope
:
(ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
+
dặng hắng
:
cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk