--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vibroscope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vibroscope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibroscope
Phát âm : /'vaibrəskoup/
+ danh từ
(vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
vibroscope
:
(vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động