--

vibroscope

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vibroscope

Phát âm : /'vaibrəskoup/

+ danh từ

  • (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động
Lượt xem: 163