--

vicarious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicarious

Phát âm : /vai'keəriəs/

+ tính từ

  • đại biểu, được uỷ nhiệm
    • vicarious authority
      quyền đại biểu
  • chịu thay cho
    • vicarious punishment
      sự trừng phạt chịu thay cho người khác
  • làm thay người khác vì người khác
    • vicarious work
      công việc làm thay cho người khác
  • (y học) thay thế (phép điều trị)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicarious"
Lượt xem: 452