vicarious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicarious
Phát âm : /vai'keəriəs/
+ tính từ
- đại biểu, được uỷ nhiệm
- vicarious authority
quyền đại biểu
- vicarious authority
- chịu thay cho
- vicarious punishment
sự trừng phạt chịu thay cho người khác
- vicarious punishment
- làm thay người khác vì người khác
- vicarious work
công việc làm thay cho người khác
- vicarious work
- (y học) thay thế (phép điều trị)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicarious"
Lượt xem: 498