vice-chairman
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-chairman
Phát âm : /'vais'tʃeəmən/
+ danh từ
- phó chủ tịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-chairman"
- Những từ có chứa "vice-chairman" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ tịch chủ toạ chủ khảo chủ nhiệm chánh chủ khảo khơi mào thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 438