vice-chancellor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-chancellor
Phát âm : /'vais't-ʃɑ:nsələ/
+ danh từ
- phó chưởng án
- phó hiệu trưởng đại học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-chancellor"
- Những từ có chứa "vice-chancellor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Trần Thủ Độ thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 334