vice-consul
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-consul
Phát âm : /'vais'kɔnsəl/
+ danh từ
- phó lãnh sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-consul"
- Những từ có chứa "vice-consul" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lãnh sự thứ trưởng mỏ cặp nông nghiệp nhạc cụ
Lượt xem: 298