vice-minister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice-minister
Phát âm : /'vais'ministə/
+ danh từ
- thứ trưởng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice-minister"
- Những từ có chứa "vice-minister" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ trưởng thứ trưởng quốc vụ khanh thủ tướng mỏ cặp lưu nhiệm Tôn Thất Thuyết chính phủ kế chân Hà Tĩnh more...
Lượt xem: 351