viceroy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viceroy
Phát âm : /'vaisrɔi/
+ danh từ
- phó vương; kinh lược; tổng trấn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Limenitis archippus vicereine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viceroy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viceroy":
vicar viceroy viscera - Những từ có chứa "viceroy":
viceroy viceroyalty
Lượt xem: 548