--

vicinage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicinage

Phát âm : /'visi'və:sə/

+ danh từ

  • sự ở gần
  • tình hàng xóm láng giềng, quan hệ hàng xóm láng giềng
  • hàng xóm, láng giềng
  • vùng lân cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicinage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vicinage"
    vicinage viking
Lượt xem: 225