--

vicissitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicissitude

Phát âm : /vi'sisitju:d/

+ danh từ

  • sự thăng trầm; sự thịnh suy
    • the vicissitudes of life
      những nỗi thăng trầm của cuộc đời
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
    • the vicissitude of seasons
      sự tuần hoàn của các mùa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicissitude"
Lượt xem: 343