--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ victuals chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outlet
:
chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
+
confidential information
:
sự biểu thị các cơ hội tiềm tàng.he got a tip on the stock marketAnh ta có một mánh trên thị trường chứng khoán.a good lead for a jobmột sự dẫn dắt tốt cho công việc
+
avenge
:
trả thù, báo thùto avenge oneself trả thù, rửa nhụcto be avenged trả được thù, rửa được nhụcto avenge somebody báo thù cho ai
+
khiếu nại
:
to complain