outlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlet
Phát âm : /'autlet/
+ danh từ
- chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...)
- cửa sông (ra biển, vào hồ...)
- dòng sông, dòng nước (chảy từ hồ...)
- (thương nghiệp) thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý (của một hãng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ (phát lại của một hệ thống lớn hơn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outlet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outlet":
outlaid outlet - Những từ có chứa "outlet":
electric outlet electrical outlet outlet troutlet
Lượt xem: 537