--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vindicable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vindicable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindicable
Phát âm : /'vindikəbl/
+ tính từ
chứng minh được, bào chữa được
Lượt xem: 156
Từ vừa tra
+
vindicable
:
chứng minh được, bào chữa được