vindicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindicate
Phát âm : /'vindikeit/
+ ngoại động từ
- chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa
- to vindicate one's right
chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
- to vindicate one's character
tự bào chữa
- to vindicate one's right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vindicate"
- Những từ có chứa "vindicate":
unvindicated vindicate
Lượt xem: 454