--

vindicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vindicate

Phát âm : /'vindikeit/

+ ngoại động từ

  • chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữa
    • to vindicate one's right
      chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình
    • to vindicate one's character
      tự bào chữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vindicate"
Lượt xem: 408