--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vinedresser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vinedresser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinedresser
Phát âm : /'vain,dresə/
+ danh từ
người trồng nho
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
vinedresser
:
người trồng nho
+
hồ lì
:
Croupier (at a gambling table)Làm nghề hồ lìTo be a croupier by profession