--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vinedresser
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vinedresser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vinedresser
Phát âm : /'vain,dresə/
+ danh từ
người trồng nho
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
vinedresser
:
người trồng nho
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
đông bắc
:
North-east
+
ở vậy
:
Continue in one's widowhood
+
mỏi mắt
:
For a weary lonhg timeChờ mỏi mắt mà không thấy đếnTo wait for someone for a weary long time in vain