--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
viniferous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
viniferous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viniferous
Phát âm : /vi'nifərəs/
+ tính từ
sản xuất rượu nho (vùng)
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
viniferous
:
sản xuất rượu nho (vùng)
+
barium
:
(hoá học) bari
+
garb
:
quần áo (có tính chất tiêu biểu)in the garb of a sailor mặc quần áo lính thuỷ
+
isometric
:
cùng kích thước
+
ù
:
fast, swiftly