virginity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virginity
Phát âm : /'və:dʤinhud/ Cách viết khác : (virginity) /və:'dʤiniti/
+ danh từ
- sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh
- tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virginity"
- Những từ có chứa "virginity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phá trinh chữ trinh trinh tiết Hà Nội
Lượt xem: 521