--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
virilescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
virilescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virilescent
Phát âm : /,viri'lesnt/
+ tính từ
(động vật học) hoá đực (khi già)
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
virilescent
:
(động vật học) hoá đực (khi già)
+
thingamy
:
(thông tục) cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào)my watch has a little thingamy that shows the time chiếc đồng hồ của tôi có một cái gì nho nhỏ chỉ giờ