virtual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: virtual
Phát âm : /'və:tjuəl/
+ tính từ
- thực sự, thực tế
- a virtual promise
lời hứa thực sự
- the virtual leader
người lãnh đạo thực sự
- a virtual promise
- (vật lý) áo
- virtual focus
tiêu điểm ảo
- virtual focus
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
virtual(a) practical(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "virtual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "virtual":
virtual virtually - Những từ có chứa "virtual":
virtual virtuality virtually
Lượt xem: 607