--

viscometer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscometer

Phát âm : /vis'kɔmitə/ Cách viết khác : (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/

+ danh từ

  • (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscometer"
Lượt xem: 421