viscousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viscousness
Phát âm : /vi'siditi/ Cách viết khác : (viscosity) /vis'kɔsiti/ (viscousness) /'viskəsnis/
+ danh từ
- tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt
- tính dẻo, tính dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viscousness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "viscousness":
viciousness viscousness vivaciousness
Lượt xem: 297