--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ visualise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rubberize
:
tráng cao su
+
giám sinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Student of the State College
+
shellfish
:
loài sò hến
+
chính phủ
:
Government, cabinetlập chính phủto form a governmentthủ tướng chính phủthe Prime Minister
+
chân dung
:
Portraitvẽ chân dungto paint a portraittranh chân dunga portraittượng chân dung nửa ngườia bust