--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vitrescent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vitrescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitrescent
Phát âm : /vi'tresnt/
+ tính từ
có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
vitrescent
:
có khuynh hướng hoá thành thuỷ tinh