vitrifiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitrifiable
Phát âm : /'vitrifaiəbl/
+ tính từ
- có thể thành thuỷ tinh
- vitrifiable sand
cát có thể nấu thành thuỷ tinh
- vitrifiable sand
Lượt xem: 132