--

vitrification

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitrification

Phát âm : /,vitrifi'keiʃn/

+ danh từ

  • sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitrification"
Lượt xem: 200