--

vitrify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vitrify

Phát âm : /'vitrifai/

+ ngoại động từ

  • làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh

+ nội động từ

  • thành thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vitrify"
Lượt xem: 187