--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vituperative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vituperative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vituperative
Phát âm : /vi'tju:pərətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
chửi rủa, bỉ báng
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
vituperative
:
chửi rủa, bỉ báng