--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
vivisectionist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vivisectionist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vivisectionist
Phát âm : /,vivi'sekʃnist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(như) vivisector
người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
vivisectionist
:
(như) vivisector